Máy tiện vạn năng đài loan ML hay còn được gọi là máy tiện đa năng ML gồm các Model theo chuẩn như: ML-1740, ML-1760, ML-2024, ML-2060......là dòng máy tiện cơ chuyên dùng để gia công kim loại trong các lĩnh vực ngành cơ khí, gia công chi tiết, ứng dụng dạy nghề... Máy tiện vạn năng đài loan ML được sản xuất tại nhà máy Sun Chuan xuất xứ Đài Loan do công ty Thiết Bị Toàn Cầu nhập và phân phối tại Việt Nam.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ML
Thông số kỹ thuật:
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ML
Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
ML-1740
ML-1760 |
ML-2040
ML-2060 |
ML-1740V
ML-1760V |
ML-2040V
ML-2060V |
||||||||
Chiều cao tâm
|
216 mm
|
254 mm
|
216 mm
|
254 mm
|
||||||||
Đường kính tiện trên
băng
|
Ø435 mm
|
Ø508 mm
|
Ø435 mm
|
Ø508 mm
|
||||||||
Đường kính tiện trên
hầu
|
Ø622 mm
|
Ø698 mm
|
Ø622 mm
|
Ø698 mm
|
||||||||
Đường kính tiện trên
bàn xe giao
|
Ø277 mm
|
Ø353 mm
|
Ø277 mm
|
Ø353 mm
|
||||||||
Chống tâm (mm)
|
1000
|
1500
|
1000
|
1500
|
1000
|
1500
|
1000
|
1500
|
||||
Bề rộng băng máy
|
305 mm (12")
|
|||||||||||
Bề rộng hầu
|
195 mm (7.67")
|
|||||||||||
Kiểu côn trục chính
|
D1-6, MT. No.5, Ø85 mm Taper 1/19.18
|
|||||||||||
Đường kính lỗ trục
chính
|
Ø80 mm (3.149")
|
|||||||||||
Tốc độ trục
chính
|
|
Biến tần
|
||||||||||
Hành trình trượt
ngang
|
235 mm
|
272 mm
|
235 mm
|
272 mm
|
||||||||
Hành trình trượt dọc
|
160 mm (6.3")
|
|||||||||||
Tiện ren hệ IN
|
45 loại / 2~72 T.P.I.
|
|||||||||||
Tiện ren hệ MET
|
39 loại / 0.2~14 mm
|
|||||||||||
Tiện ren hệ DP
|
21 loại / 8~44 D.P.
|
|||||||||||
Tiện ren hệ MODUL
|
18 loại / 0.3~3.5 M.P.
|
|||||||||||
Bước tiến ăn phôi
dọc
|
0.04~1.0 mm (0.0015"~0.04")
|
|||||||||||
Bước tiến ăn phôi
ngang
|
0.02~0.5 mm (0.00075"~0.02")
|
|||||||||||
Đường kính trục Ụ
Đông
|
Ø59 mm (2.322")
|
|||||||||||
Hành trình trục Ụ
Động
|
127 mm (5")
|
|||||||||||
Côn Ụ Động
|
MT.No.4
|
|||||||||||
Công suất động cơ
|
7.5HP
|
7.5HP lnverter
|
||||||||||
Công suất bơm làm
mát
|
1/8HP
|
|||||||||||
Trọng lượng Net (kg)
|
1700
|
1850
|
1750
|
1900
|
1700
|
1850
|
1750
|
1900
|
||||
Kích thước
|
Dài (mm)
|
2400
|
2900
|
2400
|
2900
|
2400
|
2900
|
2400
|
2900
|
|||
Rộng x Cao
|
Rộng 1120 mm (44.1") x Cao 1745 mm (68.7")
|
PHỤ KIỆN CHUẨN:
|
|
Đĩa gắn mâm tiện
10''
Mâm cặp 3 chấu 10'' Chống tâm chết Hệ thống bôi trơn tự động Tấm che phôi phía sau máy |
Lũy nét tĩnh
Lũy Nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng |